• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng mẹ đẻ(母语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng mẹ đẻ(各种母语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的母语。例如:tiếng mẹ đẻ của người Việt(越南人的母语)
    1. tiếng mẹ đẻ
  • 意思:母语
  • 例句:Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.(我的母语是越南语。)
  • 2. học tiếng mẹ đẻ
  • 意思:学习母语
  • 例句:Trẻ em nên học tiếng mẹ đẻ từ nhỏ.(儿童应该从小学习母语。)
  • 3. tiếng mẹ đẻ của người
  • 意思:某人的母语
  • 例句:Tiếng mẹ đẻ của người Pháp là tiếng Pháp.(法国人的母语是法语。)
  • 4. tiếng mẹ đẻ phổ biến
  • 意思:通用母语
  • 例句:Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ phổ biến trên thế giới.(英语是世界上通用的母语。)
  • 5. tiếng mẹ đẻ địa phương
  • 意思:地方母语
  • 例句:Tiếng mẹ đẻ địa phương của người miền núi là rất đa dạng.(山区人民的地方母语非常多样。)
    将“tiếng mẹ đẻ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),母语是一种语言。
  • mẹ:可以联想到“mẹ”(母亲),母语是母亲教给我们的语言。
  • đẻ:可以联想到“đẻ”(生),母语是出生时就接触的语言。
    1. 描述母语的重要性
  • 文化传承:
  • Tiếng mẹ đẻ là một phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc.(母语是民族文化不可或缺的一部分。)
  • Tiếng mẹ đẻ giúp truyền đạt và bảo tồn văn hóa truyền thống.(母语有助于传承和保护传统文化。)
  • 2. 描述母语的使用
  • 日常交流:
  • Người dân thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày.(人们通常在日常交流中使用母语。)
  • Tiếng mẹ đẻ giúp người dân cảm thấy gần gũi và thân thiết.(母语让人们感到亲切和亲密。)
  • 3. 描述母语的保护
  • 语言保护:
  • Cần phải bảo tồn và phát triển tiếng mẹ đẻ để giữ gìn văn hóa dân tộc.(需要保护和发展母语以维护民族文化。)
  • Các chính phủ đang thực hiện các chương trình để bảo tồn tiếng mẹ đẻ.(各国政府正在实施保护母语的计划。)