• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:labàn(指南针)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các labàn(各种指南针)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的指南针。例如:labàn điện tử(电子指南针)
    1. labàn địa lý
  • 意思:地理指南针
  • 例句:Labàn địa lý là một công cụ quan trọng giúp chúng ta định hướng.(地理指南针是一个帮助我们确定方向的重要工具。)
  • 2. labàn航海
  • 意思:航海指南针
  • 例句:Trong thời đại khơi thuỷ, labàn航海 là công cụ không thể thiếu cho các thuyền trưởng.(在大航海时代,航海指南针是船长们不可或缺的工具。)
  • 3. labàn điện tử
  • 意思:电子指南针
  • 例句:Labàn điện tử hoạt động bằng cách sử dụng cảm biến từ trường để chỉ hướng bắc.(电子指南针通过使用磁场传感器来指示北方。)
  • 4. labàn tay
  • 意思:手持指南针
  • 例句:Mỗi khi đi bộ đường dài, anh ấy luôn mang theo một chiếc labàn tay nhỏ gọn.(每次长途徒步,他总是携带一个小巧的手持指南针。)
    将“labàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • la:可以联想到“là”(是),指南针是一种指示方向的工具。
  • bàn:可以联想到“bàn”(板),指南针通常有一个平面的表盘。
    1. 描述指南针的用途
  • 导航用途:
  • Labàn được sử dụng rộng rãi trong việc định hướng và dẫn đường.(指南针被广泛用于确定方向和导航。)
  • Labàn giúp người dùng xác định hướng bắc, đông, nam, tây.(指南针帮助用户确定北、东、南、西的方向。)
  • 2. 描述指南针的历史
  • 历史用途:
  • Trước khi có labàn điện tử, người ta sử dụng labàn địa lý để định hướng.(在有电子指南针之前,人们使用地理指南针来确定方向。)
  • Labàn đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ qua trong việc khai thác và khám phá.(几个世纪以来,指南针一直被用于开发和探索。)
  • 3. 描述指南针的技术
  • 技术特点:
  • Labàn điện tử có độ chính xác cao hơn so với labàn địa lý.(电子指南针的准确性高于地理指南针。)
  • Labàn tay thường được tích hợp vào các thiết bị ngoại hình như đồng hồ hoặc điện thoại di động.(手持指南针通常被集成到如手表或手机等户外设备中。)