- 名词:用来表示速度或速率的名称。例如:tốc độ(速率)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tốc độ(各种速率)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的速率。例如:tốc độ cao(高速度)
- 1. tốc độ chạy
- 意思:跑步速度
- 例句:Tốc độ chạy của anh ta nhanh chóng.(他跑步的速度很快。) 2. tốc độ máy tính
- 意思:计算机速度
- 例句:Tốc độ máy tính đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.(近年来计算机速度显著提高。) 3. tốc độ truyền thông
- 意思:通信速度
- 例句:Tốc độ truyền thông của mạng Wi-Fi đã được cải thiện.(Wi-Fi的通信速度已经得到改善。) 4. tốc độ phát triển
- 意思:发展速度
- 例句:Tốc độ phát triển của công nghệ đã vượt quá mong đợi.(技术的发展速度超出了预期。) 5. tốc độ đọc
- 意思:阅读速度
- 例句:Tốc độ đọc của em đã cải thiện đáng kể sau khi học kỹ thuật mới.(学习了新技巧后,她的阅读速度有了显著提高。)
- 将“tốc độ”拆分成几个部分,分别记忆:
- tốc:可以联想到“tốc”(快),速率快慢的一个方面。
- độ:可以联想到“độ”(度),表示程度或水平。 通过联想“快”和“程度”来记忆“tốc độ”表示速率或速度。
- 1. 描述物体移动的速度
- 物体移动速度:
- Ô tô của anh ấy đạt được tốc độ 100 km/h trong chừng vài giây.(他的车在几秒钟内达到了100公里/小时的速度。) 2. 描述技术或设备的性能
- 技术或设备性能:
- Máy in này có tốc độ in nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian.(这台打印机打印速度快,有助于节省时间。) 3. 描述经济发展
- 经济发展速度:
- Nước này đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây.(这个国家近年来实现了高经济增长速度。)