• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或寓意,表达一个完整的意思。
  • 结构:通常由四个词组成,前两个词描述行为或状态,后两个词指代结果或影响。
  • 使用:在口语和书面语中都可以使用,用来强调某种行为或状态对后代的影响。
    1. thiêm cái hậu nhân
  • 意思:沾丐后人,指前人的行为或遭遇给后人带来不好的影响或负担。
  • 例句:Người xưa đã thiêm cái hậu nhân, khiến cho đời sau phải chịu khổ.(前人沾丐后人,使得后代要承受苦难。)
    将“thiêm cái hậu nhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiêm cái:可以联想到“thiêm”(沾)和“cái”(丐),即前人的行为或遭遇像沾上了乞丐的污点。
  • hậu nhân:可以联想到“hậu”(后)和“nhân”(人),即这些行为或遭遇会影响到后代的人。
    1. 讨论历史事件对后代的影响
  • 历史影响:
  • Việc chiến tranh đã thiêm cái hậu nhân, khiến cho nhiều thế hệ sau phải sống trong cảnh nghèo khó.(战争沾丐后人,使得许多后代生活在贫困之中。)
  • 2. 讨论个人行为对家庭的影响
  • 家庭影响:
  • Cha mẹ không chăm sóc con cái, có thể sẽ thiêm cái hậu nhân, khiến con cái gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.(父母不照顾孩子,可能会沾丐后人,使得孩子在生活中遇到很多困难。)