- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thương nghiệp(商业)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thương nghiệp(各种商业)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的商业。例如:thương nghiệp quốc tế(国际贸易)
1. thương nghiệp điện tử- 意思:电子商务
- 例句:Thương nghiệp điện tử đang phát triển mạnh mẽ trong thời đại công nghệ thông tin.(电子商务在信息技术时代迅速发展。)
2. thương nghiệp nội địa- 意思:国内商业
- 例句:Thương nghiệp nội địa của Việt Nam đang dần mở rộng và phát triển.(越南的国内商业正在逐渐扩大和发展。)
3. thương nghiệp quốc tế- 意思:国际贸易
- 例句:Việc tham gia các hiệp định thương mại quốc tế đã giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu.(参与国际贸易协定帮助越南扩大出口市场。)
4. thương nghiệp nhỏ- 意思:小商业
- 例句:Thương nghiệp nhỏ đóng một phần quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương.(小商业在地方经济发展中扮演着重要角色。)
5. thương nghiệp lớn- 意思:大商业
- 例句:Các doanh nghiệp thương nghiệp lớn thường có ảnh hưởng lớn đến thị trường.(大型商业企业通常对市场有重大影响。)
将“thương nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:- thương:可以联想到“thương mại”(贸易),商业是贸易的一种形式。
- nghiệp:可以联想到“doanh nghiệp”(企业),商业活动通常由企业进行。
1. 描述商业活动- 商业交易:
- Các doanh nghiệp thường tiến hành giao dịch thương mại với nhau.(企业之间通常进行商业交易。)
- Thương nghiệp giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển kinh tế.(商业创造了许多就业机会并促进经济发展。)
2. 描述商业环境- 商业竞争:
- Thương nghiệp trong lĩnh vực công nghệ ngày càng trở nên cạnh tranh hơn.(科技领域的商业竞争日益激烈。)
- Các doanh nghiệp cần phải thích nghi với môi trường thương mại thay đổi liên tục.(企业需要适应不断变化的商业环境。)
3. 描述商业策略- 市场扩张:
- Nhiều doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng thị trường bằng cách đầu tư vào thương nghiệp mới.(许多企业正在寻找通过投资新商业来扩大市场的方法。)
- Thương nghiệp đa quốc gia có lợi thế trong việc phân phối sản phẩm trên toàn cầu.(跨国商业在全球产品分销方面具有优势。)