• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đế chế(帝制)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đế chế(各种帝制)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的帝制。例如:đế chế phong kiến(封建帝制)
  • 1. chế độ đế chế
  • 意思:帝制制度
  • 例句:Chế độ đế chế đã tồn tại trong lịch sử của nhiều quốc gia.(帝制制度在许多国家的历史中都存在过。)
  • 2. hoàng đế và đế chế
  • 意思:皇帝和帝制
  • 例句:Hoàng đế là người đứng đầu của chế độ đế chế.(皇帝是帝制制度的领导者。)
  • 3. kết thúc đế chế
  • 意思:结束帝制
  • 例句:Nước Pháp đã kết thúc chế độ đế chế vào năm 1870.(法国在1870年结束了帝制。)
  • 将“đế chế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đế:可以联想到“đế vương”(帝王),帝制是由帝王统治的制度。
  • chế:可以联想到“chế độ”(制度),帝制是一种政治制度。
  • 1. 描述帝制的特征
  • 政治特征:
  • Đế chế là một hệ thống chính trị có một người đứng đầu là hoàng đế.(帝制是一种政治体系,由一个皇帝领导。)
  • Đế chế thường có tính chất tập trung quyền lực.(帝制通常具有权力集中的特征。)
  • 2. 描述帝制的历史
  • 历史演变:
  • Đế chế đã từng là chế độ chính trị phổ biến trong lịch sử thế giới.(帝制曾经是世界历史上普遍的政治制度。)
  • Nhiều quốc gia đã thay đổi từ chế độ đế chế sang chế độ dân chủ.(许多国家已经从帝制转变为民主制度。)
  • 3. 讨论帝制的影响
  • 社会影响:
  • Đế chế có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, kinh tế và xã hội của các quốc gia.(帝制对各国的文化、经济和社会有重大影响。)
  • Đế chế đôi khi dẫn đến sự phân biệt的社会等级.(帝制有时会导致社会等级的区分。)