• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Đại Tây Dương(大西洋)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的大西洋。例如:biển Đại Tây Dương(大西洋的海)
  • 1. Đại Tây Dương
  • 意思:大西洋
  • 例句:Đại Tây Dương là một đại dương lớn nằm giữa Bắc Mỹ và Châu Âu.(大西洋是位于北美和欧洲之间的一个大海洋。)
  • 2. bờ Đại Tây Dương
  • 意思:大西洋沿岸
  • 例句:Nhiều nước châu Âu có bờ Đại Tây Dương.(许多欧洲国家有大西洋海岸线。)
  • 3. gió Đại Tây Dương
  • 意思:大西洋风
  • 例句:Gió Đại Tây Dương mang đến thời tiết lạnh mướt cho các nước châu Âu.(大西洋风给欧洲国家带来寒冷湿润的天气。)
  • 将“Đại Tây Dương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đại:可以联想到“đại dương”(大洋),表示这是一个大洋。
  • Tây:可以联想到“Tây”(西),表示这个大洋位于西方。
  • Dương:可以联想到“Dương”(阳),表示这个大洋在北半球,阳光充足。
  • 1. 描述大西洋的地理位置
  • Đại Tây Dương nằm giữa Bắc Mỹ và Châu Âu, nối với Đại Dương Bắc.(大西洋位于北美和欧洲之间,与北冰洋相连。)
  • 2. 描述大西洋的气候特征
  • Đại Tây Dương có thời tiết thay đổi mạnh mẽ, có gió mạnh và nhiều bão.(大西洋天气变化剧烈,常有强风和风暴。)
  • 3. 描述大西洋的海洋生物
  • Đại Tây Dương có nhiều loại cá và sinh vật biển khác.(大西洋有许多鱼类和其他海洋生物。)