• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quá khứ(过去)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quá khứ(各个过去)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的过去。例如:quá khứ đẹp(美好的过去)
    1. quá khứ của đời
  • 意思:人生的过去
  • 例句:Quá khứ của đời là những ký ức đẹp nhất.(人生的过去是最美好的记忆。)
  • 2. quá khứ học vấn
  • 意思:学习过去
  • 例句:Quá khứ học vấn của anh ấy rất xuất sắc.(他的学习过去非常出色。)
  • 3. quá khứ làm việc
  • 意思:工作过去
  • 例句:Quá khứ làm việc của chị ấy rất thành công.(她的工作过去非常成功。)
  • 4. quá khứ tình yêu
  • 意思:爱情过去
  • 例句:Quá khứ tình yêu của hai người đã qua, giờ chỉ còn ký ức.(两个人的爱情过去已经过去,现在只剩下记忆。)
    将“quá khứ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quá:可以联想到“quá”(超过),过去是超过现在的时间。
  • khứ:可以联想到“khứ”(旧),过去是旧的时间。
    1. 描述过去的经历
  • 个人经历:
  • Tôi có những ký ức đẹp về quá khứ của mình.(我对自己的过去有一些美好的记忆。)
  • Quá khứ của tôi đã dạy tôi nhiều điều.(我的过去教会了我许多事情。)
  • 2. 描述过去的变化
  • 社会变化:
  • Xã hội đã thay đổi nhiều so với quá khứ.(与过去相比,社会已经发生了很大的变化。)
  • Quá khứ, không nhiều người có thể tiếp cận với giáo dục.(过去,不是很多人都能接触到教育。)
  • 3. 描述对过去的怀念
  • 怀念过去:
  • Người ta thường nhớ lại quá khứ khi họ già.(人们通常在年老时怀念过去。)
  • Quá khứ là những ký ức đẹp mà chúng ta không thể quên.(过去是我们无法忘记的美好记忆。)