• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước xốt cà chua(番茄沙司)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước xốt cà chua(各种番茄沙司)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的番茄沙司。例如:nước xốt cà chua ngon(美味的番茄沙司)
    1. nước xốt cà chua
  • 意思:番茄沙司
  • 例句:Nước xốt cà chua thường được dùng để làm rau sống.(番茄沙司通常用来做沙拉。)
  • 2. nước xốt cà chua đậm vị
  • 意思:浓郁番茄沙司
  • 例句:Nước xốt cà chua đậm vị thường được sử dụng trong các món ăn kiểu Italia.(浓郁番茄沙司通常用于意大利菜。)
  • 3. nước xốt cà chua ngọt
  • 意思:甜番茄沙司
  • 例句:Nước xốt cà chua ngọt phù hợp với những món ăn có vị ngọt.(甜番茄沙司适合搭配甜味菜肴。)
  • 4. nước xốt cà chua chua cay
  • 意思:酸辣番茄沙司
  • 例句:Nước xốt cà chua chua cay thường được sử dụng trong các món ăn có vị chua cay.(酸辣番茄沙司通常用于酸辣味的菜肴。)
  • 5. nước xốt cà chua tự làm
  • 意思:自制番茄沙司
  • 例句:Nước xốt cà chua tự làm thường ngon hơn so với các loại đóng hộp.(自制番茄沙司通常比罐装的更好吃。)
    将“nước xốt cà chua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),番茄沙司是液体状的调味品。
  • xốt:可以联想到“xốt”(酱),番茄沙司是一种酱料。
  • cà chua:可以联想到“cà chua”(番茄),番茄沙司的主要原料是番茄。
    1. 描述番茄沙司的用途
  • 调味品用途:
  • Nước xốt cà chua có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như mì, phở, salad.(番茄沙司可以用在许多菜肴中,如面条、河粉、沙拉。)
  • 2. 描述番茄沙司的制作
  • 制作过程:
  • Để làm nước xốt cà chua, bạn cần chuẩn bị cà chua, đường, gừng, và một số gia vị khác.(要制作番茄沙司,你需要准备番茄、糖、姜和其他一些调料。)
  • 3. 描述番茄沙司的口味
  • 口味选择:
  • Nước xốt cà chua có nhiều loại khác nhau như chua cay, ngọt, đậm vị.(番茄沙司有多种口味,如酸辣、甜、浓郁。)