xoadịu

河内:[swaː˧˧ziw˧˨ʔ] 顺化:[swaː˧˧jiw˨˩ʔ] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾aː˧˧jiw˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:xoa dịu(平息)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xoa dịu(现在时),đã xoa dịu(过去时),sẽ xoa dịu(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người ta xoa dịu sự căng thẳng(人们平息紧张)

使用场景


    1. 描述情绪管理
  • 情绪平息:
  • Sau khi có một cuộc tranh luận, anh ấy đã xoa dịu sự tức giận của mình.(经过一场争论后,他平息了自己的愤怒。)
  • 2. 描述医疗治疗
  • 疼痛缓解:
  • Yoga có thể giúp bạn xoa dịu cơn đau ở lưng.(瑜伽可以帮助你缓解背部疼痛。)
  • 3. 描述社会调解
  • 冲突解决:
  • Các nhà hòa giải đã thành công trong việc xoa dịu sự xung đột giữa các nhóm đối lập.(调解专家成功平息了对立各组之间的冲突。)

联想记忆法


    将“xoa dịu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xoa:可以联想到“xoa dịu”(擦除),平息就像擦除紧张或冲突。
  • dịu:可以联想到“dịu dàng”(温和),平息通常需要温和和耐心的方式。

固定搭配


    1. xoa dịu sự căng thẳng
  • 意思:平息紧张
  • 例句:Các nhà khoa học đã tìm ra cách xoa dịu sự căng thẳng trong cơ thể.(科学家们已经找到了平息身体紧张的方法。)
  • 2. xoa dịu cơn đau
  • 意思:缓解疼痛
  • 例句:Thuốc này có thể giúp bạn xoa dịu cơn đau.(这药可以帮助你缓解疼痛。)
  • 3. xoa dịu sự bất bình
  • 意思:平息不满
  • 例句:Chúng ta cần phải tìm cách xoa dịu sự bất bình của công nhân.(我们需要找到平息工人不满的方法。)
  • 4. xoa dịu sự kích động
  • 意思:平息激动
  • 例句:Bà mẹ đã xoa dịu sự kích động của con gái mình.(母亲平息了女儿的激动。)
  • 5. xoa dịu sự xung đột
  • 意思:平息冲突
  • 例句:Các nhà ngoại giao đang nỗ lực xoa dịu sự xung đột giữa hai nước.(外交官们正在努力平息两国之间的冲突。)