- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đình công(罢工)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đình công(正在罢工)、đã đình công(已经罢工)、sẽ đình công(将要罢工)
- 主语:通常由人或集体作为主语。例如:Công nhân đình công(工人罢工)
- 1. đình công yêu cầu
- 意思:要求罢工
- 例句:Công nhân đình công yêu cầu tăng lương.(工人罢工要求加薪。)
- 2. đình công phản đối
- 意思:抗议罢工
- 例句:Công nhân đình công phản đối chính sách mới.(工人罢工抗议新政策。)
- 3. đình công công khai
- 意思:公开罢工
- 例句:Công nhân đã tổ chức đình công công khai tại công ty.(工人在公司组织了公开罢工。)
- 4. đình công không công khai
- 意思:秘密罢工
- 例句:Công nhân đã tổ chức đình công không công khai để tránh bị phạt.(工人组织了秘密罢工以避免受到惩罚。)
- 5. đình công liên tiếp
- 意思:连续罢工
- 例句:Công nhân đã tổ chức đình công liên tiếp trong một tuần.(工人组织了为期一周的连续罢工。)
- 将“đình công”拆分成几个部分,分别记忆:
- đình:可以联想到“đình chỉ”(停止),罢工意味着停止工作。
- công:可以联想到“công việc”(工作),罢工与工作相关。
- 通过联想相关词汇记忆:
- 罢工通常与“công nhân”(工人)相关联,因为工人是罢工的主要参与者。
- 罢工通常与“lương”(工资)相关联,因为工资问题是罢工的常见原因。
- 1. 描述罢工的原因
- 经济原因:
- Công nhân đình công vì không hài lòng với mức lương hiện tại.(工人因为对当前工资不满意而罢工。)
- Công nhân đình công vì không đồng ý với chính sách giảmvertime.(工人因为不同意减少加班政策而罢工。)
- 2. 描述罢工的影响
- 对企业的影响:
- Đình công đã làm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của công ty.(罢工影响了公司的生产活动。)
- Đình công đã làm cho công ty mất nhiều lợi nhuận.(罢工导致公司损失了很多利润。)
- 3. 描述罢工的解决
- 通过谈判解决:
- Công ty và công nhân đã đạt được thỏa thuận sau khi đàm phán.(公司和工人在谈判后达成了协议。)
- Công ty đã chấp nhận yêu cầu tăng lương của công nhân để chấm dứt đình công.(公司接受了工人加薪的要求以结束罢工。)