• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:khỉ hocògáy(偏僻的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:khỉ hocògáy một ngôi làng(一个偏僻的村庄)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“khỉ hocògáy”这个形容词没有标准的形式。
    1. một khu vực khỉ hocògáy
  • 意思:一个偏僻的地区
  • 例句:Một khu vực khỉ hocògáy thường có ít người dân và ít cơ sở hạ tầng.(一个偏僻的地区通常人口稀少,基础设施不足。)
  • 2. một ngôi làng khỉ hocògáy
  • 意思:一个偏僻的村庄
  • 例句:Con đường dẫn đến một ngôi làng khỉ hocògáy trong rừng.(一条道路通往森林中一个偏僻的村庄。)
  • 3. một ngôi trường học khỉ hocògáy
  • 意思:一个偏僻的学校
  • 例句:Trường học khỉ hocògáy này nằm cách thị trấn 20 cây số.(这所偏僻的学校距离镇上20公里。)
    将“khỉ hocògáy”与“偏僻”联系起来:
  • khỉ:可以联想到“khỉ”(猴子),猴子通常生活在偏远的森林中。
  • hocògáy:可以联想到“hocògáy”(遥远),遥远的地方通常比较偏僻。
    1. 描述地理位置
  • 描述一个地区的偏远程度:
  • Nơi này thật sự khỉ hocògáy, không có nhiều người biết đến.(这里真的很偏僻,没有很多人知道。)
  • 2. 描述交通不便
  • 描述由于地理位置偏僻导致的交通问题:
  • Do vị trí khỉ hocògáy, đường đến đây rất khó khăn.(由于位置偏僻,来这里的路非常难走。)
  • 3. 描述生活条件
  • 描述偏僻地区的生活条件:
  • Các gia đình ở khu vực khỉ hocògáy thường phải chịu nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.(住在偏僻地区的家庭通常必须承受日常生活中的许多困难。)