• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tânsài(薪柴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tânsài(各种薪柴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的薪柴。例如:tânsái khô(干薪柴)
    1. tânsài khô
  • 意思:干薪柴
  • 例句:Các tânsài khô sẽ dễ cháy hơn.(干薪柴更容易燃烧。)
  • 2. tânsài rừng
  • 意思:森林薪柴
  • 例句:Tânsài rừng thường được sử dụng để nấu食.(森林薪柴通常被用来做饭。)
  • 3. tânsài cây
  • 意思:木薪柴
  • 例句:Tânsái cây được sử dụng rộng rãi trong các khu vực nông thôn.(木薪柴在农村地区被广泛使用。)
  • 4. tânsái lúa
  • 意思:稻草薪柴
  • 例句:Tânsái lúa là một nguồn nhiên liệu tự nhiên.(稻草薪柴是一种自然燃料。)
  • 5. tânsái cỏ
  • 意思:草薪柴
  • 例句:Các tânsái cỏ có thể được sử dụng để giữ ấm trong mùa đông.(草薪柴可以用来在冬天保暖。)
    将“tânsài”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tân:可以联想到“tân”(新),薪柴是新砍伐的木材。
  • sài:可以联想到“sài”(柴),薪柴是用于燃烧的柴火。
    1. 描述薪柴的用途
  • 烹饪用途:
  • Tânsái được sử dụng để nấu食 trong nhiều gia đình.(薪柴被许多家庭用来做饭。)
  • 2. 描述薪柴的来源
  • 自然来源:
  • Tânsái có thể được tìm thấy trong các khu rừng.(薪柴可以在森林中找到。)
  • 3. 描述薪柴的处理
  • 干燥处理:
  • Tânsái cần được để khô trước khi sử dụng.(薪柴在使用前需要晾干。)