• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:kiên nhẫn(耐心而坚持不懈)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:kiên nhẫn hơn(更耐心而坚持不懈)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất kiên nhẫn(非常耐心而坚持不懈)
    1. kiên nhẫn làm việc
  • 意思:耐心而坚持不懈地工作
  • 例句:Khi làm việc, anh ấy luôn kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ.(他工作时总是耐心而坚持不懈,从不放弃。)
  • 2. kiên nhẫn học tập
  • 意思:耐心而坚持不懈地学习
  • 例句:Học sinh cần phải kiên nhẫn học tập để đạt được thành tích tốt.(学生需要耐心而坚持不懈地学习才能取得好成绩。)
  • 3. kiên nhẫn đối mặt với khó khăn
  • 意思:耐心而坚持不懈地面对困难
  • 例句:Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta cần phải kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ.(面对困难时,我们需要耐心而坚持不懈,永不放弃。)
  • 4. kiên nhẫn chờ đợi
  • 意思:耐心而坚持不懈地等待
  • 例句:Khi chờ đợi, anh ấy luôn kiên nhẫn và không bao giờ mất kiên nhẫn.(等待时,他总是耐心而坚持不懈,从不失去耐心。)
    将“kiên nhẫn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kiên:可以联想到“kiên định”(坚定),表示坚定不移的决心。
  • nhẫn:可以联想到“nhẫn tâm”(耐心),表示不急躁、不厌烦的态度。
  • 通过联想“kiên”和“nhẫn”的含义,我们可以更好地记住“kiên nhẫn”表示“耐心而坚持不懈”。
    1. 描述一个人的性格特点
  • 性格特点:
  • Người này rất kiên nhẫn và luôn không từ bỏ trong mọi hoàn cảnh.(这个人非常耐心而坚持不懈,无论在什么情况下都不放弃。)
  • 2. 描述工作或学习态度
  • 工作学习态度:
  • Khi làm việc, chúng ta cần phải kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ.(工作时,我们需要耐心而坚持不懈,永不放弃。)
  • Khi học tập, chúng ta cần phải kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ.(学习时,我们需要耐心而坚持不懈,永不放弃。)
  • 3. 描述面对困难时的态度
  • 面对困难:
  • Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta cần phải kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ.(面对困难时,我们需要耐心而坚持不懈,永不放弃。)