- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:E-xtô-ni-a(爱沙尼亚)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
- 1. E-xtô-ni-a
- 意思:爱沙尼亚
- 例句:E-xtô-ni-a là một quốc gia nằm ở châu Âu.(爱沙尼亚是位于欧洲的一个国家。)
- 2. E-xtô-ni-a thuộc về Liên minh châu Âu
- 意思:爱沙尼亚是欧盟成员国
- 例句:E-xtô-ni-a thuộc về Liên minh châu Âu từ năm 2004.(爱沙尼亚自2004年起成为欧盟成员国。)
- 3. E-xtô-ni-a và Latvia
- 意思:爱沙尼亚和拉脱维亚
- 例句:E-xtô-ni-a và Latvia đều là hai quốc gia nhỏ nhưng phát triển ở châu Âu.(爱沙尼亚和拉脱维亚都是欧洲的两个小国,但发展得很好。)
- 将“E-xtô-ni-a”拆分成几个部分,分别记忆:
- E-xtô-ni-a:可以联想到“E”(欧洲)和“-xtô-ni-a”(国家名),爱沙尼亚是欧洲的一个国家。
- 1. 描述爱沙尼亚的地理位置
- E-xtô-ni-a nằm ở phía bắc châu Âu, giáp giới với Latvia và Russia.(爱沙尼亚位于欧洲北部,与拉脱维亚和俄罗斯接壤。)
- 2. 描述爱沙尼亚的文化
- E-xtô-ni-a có văn hóa phong phú và đa dạng.(爱沙尼亚有着丰富多样的文化。)
- 3. 描述爱沙尼亚的经济
- E-xtô-ni-a là một quốc gia phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ.(爱沙尼亚是一个发展中的国家,拥有强大的经济基础。)