• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thợ máy(技工)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thợ máy(各位技工)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的技工。例如:thợ máy giỏi(技术好的技工)
    1. thợ máy cơ khí
  • 意思:机械技工
  • 例句:Thợ máy cơ khí là những người có kỹ năng sửa chữa và bảo trì các thiết bị cơ khí.(机械技工是那些有技能修理和维护机械设备的人。)
  • 2. thợ máy điện
  • 意思:电工
  • 例句:Thợ máy điện chịu trách nhiệm lắp đặt và sửa chữa các thiết bị điện.(电工负责安装和修理电器设备。)
  • 3. thợ máy tự động hóa
  • 意思:自动化技工
  • 例句:Thợ máy tự động hóa cần có kiến thức về điện tử và hệ thống tự động hóa.(自动化技工需要了解电子和自动化系统的知识。)
  • 4. thợ máy xây dựng
  • 意思:建筑技工
  • 例句:Thợ máy xây dựng thường làm việc ngoài trời và chịu nhiều khó khăn.(建筑技工通常在户外工作,面临许多困难。)
  • 5. thợ máy的车床
  • 意思:车床技工
  • 例句:Thợ máy的车床 phải có kỹ năng cao để chế tạo các bộ phận chính xác.(车床技工必须有高技能以制造精确的部件。)
    将“thợ máy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thợ:可以联想到“thợ”(工人),技工是一种特殊的工人。
  • máy:可以联想到“máy”(机器),技工通常与机器打交道。
    1. 描述技工的工作
  • 工作内容:
  • Thợ máy thường làm việc trong các xưởng hoặc nhà máy.(技工通常在车间或工厂工作。)
  • Thợ máy cần có kỹ năng và kinh nghiệm để hoàn thành công việc.(技工需要有技能和经验来完成工作。)
  • 2. 描述技工的技能
  • 技能要求:
  • Thợ máy nên biết cách sử dụng các công cụ và thiết bị chuyên dụng.(技工应该懂得如何使用专业工具和设备。)
  • Thợ máy cần có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề kỹ thuật.(技工需要有分析和解决技术问题的能力。)