- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:đình chiến(停战)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đình chiến(正在停战)、đã đình chiến(已经停战)、sẽ đình chiến(将要停战)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Chúng ta đình chiến(我们停战)
- 1. đình chiến暂时
- 意思:暂时停战
- 例句:Chúng ta cần phải đình chiến暂时 để chuẩn bị cho cuộc chiến tiếp theo.(我们需要暂时停战以准备下一场战斗。)
- 2. đình chiến vĩnh viễn
- 意思:永久停战
- 例句:Họ mong muốn một tình trạng đình chiến vĩnh viễn giữa hai nước.(他们希望两国之间实现永久停战。)
- 3. đình chiến tạm thời
- 意思:暂时停战
- 例句:Chúng ta đã ký kết một hiệp định đình chiến tạm thời.(我们已经签署了一个暂时停战协议。)
- 将“đình chiến”拆分成几个部分,分别记忆:
- đình:可以联想到“đình”(停止),停战意味着停止战斗。
- chiến:可以联想到“chiến”(战斗),停战是停止战斗的行为。
- 1. 描述停战协议
- 签署停战协议:
- Hai nước đã ký kết một hiệp định đình chiến.(两国签署了一个停战协议。)
- 2. 描述停战的原因
- 出于人道原因停战:
- Do lý do nhân đạo, hai bên đã đồng ý đình chiến.(出于人道原因,双方同意停战。)
- 3. 描述停战的影响
- 对民众的影响:
- Đình chiến đã giúp giảm thiểu thương vong và 피해 cho dân chúng.(停战有助于减少民众的伤亡和损失。)