- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ khảo(主考官)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ khảo(各位主考官)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的主考官。例如:chủ khảo nghiêm ngặt(严格的主考官)
- 1. chủ khảo tuyển sinh
- 意思:招生考试的主考官
- 例句:Chủ khảo tuyển sinh phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng.(招生考试的主考官必须具备深厚的专业知识。)
- 2. chủ khảo thi cử
- 意思:资格考试的主考官
- 例句:Chủ khảo thi cử cần phải công bằng và khách quan.(资格考试的主考官需要公正和客观。)
- 3. chủ khảo học kỳ
- 意思:学期考试的主考官
- 例句:Chủ khảo học kỳ sẽ kiểm tra kỹ năng và kiến thức của học sinh.(学期考试的主考官将严格检查学生的技能和知识。)
- 4. chủ khảo quốc gia
- 意思:国家级的主考官
- 例句:Chủ khảo quốc gia có trách nhiệm quan trọng trong việc đánh giá năng lực của các thí sinh.(国家级的主考官在评估考生能力方面承担着重要的责任。)
- 将“chủ khảo”拆分成几个部分,分别记忆:
- chủ:可以联想到“chủ”(主人),主考官是考试的主导者。
- khảo:可以联想到“khảo”(考察),主考官负责考察考生的能力。
- 1. 描述主考官的职责
- 监考职责:
- Chủ khảo có trách nhiệm giám sát quá trình thi và đảm bảo sự công bằng.(主考官负责监督考试过程并确保公平。)
- Chủ khảo cần phải kiểm tra và đánh giá đúng đắn kết quả của thí sinh.(主考官需要正确评估考生的成绩。)
- 2. 描述主考官的资格
- 专业资格:
- Chủ khảo thường được tuyển chọn từ những giáo viên có kinh nghiệm và uy tín.(主考官通常从有经验和威望的教师中选拔。)
- Chủ khảo cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng để đánh giá đúng đắn.(主考官需要具备深厚的专业知识以做出正确的评估。)
- 3. 描述主考官的行为准则
- 行为准则:
- Chủ khảo không được phép tham gia vào quá trình đánh giá của chính mình hoặc thân thuộc.(主考官不得参与对自己或亲属的评估过程。)
- Chủ khảo phải tuân thủ quy định về bảo mật và công bằng trong quá trình đánh giá.(主考官必须遵守评估过程中的保密和公平规定。)