• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ni-giê(尼日尔)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
    1. Ni-giê
  • 意思:尼日尔,指西非的一个国家。
  • 例句:Ni-giê là một quốc gia nằm ở châu Phi.(尼日尔是位于非洲的一个国家。)
  • 2. Sông Niger
  • 意思:尼日尔河,流经尼日尔等国的一条河流。
  • 例句:Sông Niger chảy qua nhiều quốc gia trong châu Phi, bao gồm Ni-giê.(尼日尔河流经非洲多个国家,包括尼日尔。)
    将“Ni-giê”与地理位置和河流联系起来:
  • Ni-giê:可以联想到“Niger”,即尼日尔河,因为尼日尔河是该国的重要地理标志。
  • Sông Niger:可以联想到“河”,因为尼日尔河是流经尼日尔等国的一条重要河流。
    1. 描述地理位置
  • Ni-giê nằm ở miền tây bắc châu Phi, giáp giới với nhiều nước lân cận.(尼日尔位于非洲西北部,与多个邻国接壤。)
  • 2. 讨论国家概况
  • Ni-giê có diện tích rộng lớn nhưng có tỷ lệ người nghèo tương đối cao.(尼日尔面积辽阔,但贫困人口比例相对较高。)
  • 3. 谈论历史和文化
  • Lịch sử Ni-giê có những thay đổi chính quyền và xung đột liên tục.(尼日尔的历史经历了多次政权更迭和冲突。)