• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或历史时期的名称。例如:ĐếquốcÁo-Hung(奥匈帝国)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
  • 1. ĐếquốcÁo-Hung
  • 意思:奥匈帝国
  • 例句:ĐếquốcÁo-Hung là một quốc gia liên bang đã tồn tại từ năm 1867 đến 1918.(奥匈帝国是一个从1867年到1918年存在的联邦国家。)
  • 2. lịch sử ĐếquốcÁo-Hung
  • 意思:奥匈帝国历史
  • 例句:Lịch sử ĐếquốcÁo-Hung có nhiều biến cố và chiến tranh quan trọng.(奥匈帝国的历史有许多重大的事件和战争。)
  • 3. hoàng đế ĐếquốcÁo-Hung
  • 意思:奥匈帝国皇帝
  • 例句:Hoàng đế ĐếquốcÁo-Hung là người lãnh đạo chính của quốc gia.(奥匈帝国皇帝是国家的主要领导人。)
  • 将“ĐếquốcÁo-Hung”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đếquốc:可以联想到“đế quốc”(帝国),表示一个强大的国家。
  • Áo-Hung:可以联想到“Áo”(奥地利)和“Hung”(匈牙利),这两个国家是奥匈帝国的主体部分。
  • Liên minh:可以联想到“liên minh”(联盟),表示两个国家之间的紧密合作关系。
  • 1. 描述奥匈帝国的成立和解体
  • 成立背景:
  • ĐếquốcÁo-Hung được thành lập sau khi Áo và Hungary ký hiệp ước liên minh.(奥匈帝国是在奥地利和匈牙利签署联盟条约后成立的。)
  • Giữa hai nước có mối quan hệ liên minh chặt chẽ, cùng quản lý các vấn đề ngoại giao và quốc phòng chung.(两国之间有着紧密的联盟关系,共同管理外交和国防问题。)
  • 2. 描述奥匈帝国的领土和民族
  • 领土范围:
  • ĐếquốcÁo-Hung bao gồm nhiều phần lãnh thổ khác nhau, bao gồm Áo, Hungary và các nước láng giềng.(奥匈帝国包括许多不同的领土,包括奥地利、匈牙利和邻国。)
  • ĐếquốcÁo-Hung có nhiều dân tộc sống cùng nhau, tạo nên một xã hội đa dân tộc.(奥匈帝国有许多民族共同生活,形成了一个多民族社会。)
  • 3. 描述奥匈帝国在第一次世界大战中的角色
  • 参战原因:
  • ĐếquốcÁo-Hung tham gia vào Thế chiến I vì lý do liên quan đến các vấn đề lãnh thổ và quyền lực.(奥匈帝国参加第一次世界大战是因为领土和权力问题。)
  • ĐếquốcÁo-Hung là một thành viên quan trọng của phe同盟国 trong cuộc chiến tranh.(奥匈帝国是战争中同盟国的一个重要成员。)