• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dung lượng(容量)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dung lượng(各种容量)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的容量。例如:dung lượng lớn(大容量)
  • 1. dung lượng bộ nhớ
  • 意思:存储容量
  • 例句:Ổ cứng của tôi có dung lượng bộ nhớ lớn, cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu.(我的硬盘有很大的存储容量,可以存储大量数据。)
  • 2. dung lượng pin
  • 意思:电池续航能力
  • 例句:Sau khi nâng cấp, dung lượng pin của điện thoại đã tăng đáng kể.(升级后,手机的电池续航能力显著提高。)
  • 3. dung lượng lưu trữ
  • 意思:存储容量
  • 例句:Máy tính của chúng tôi cần được nâng cấp vì dung lượng lưu trữ không còn đủ.(我们的电脑需要升级,因为存储容量不够了。)
  • 4. dung lượng mạng
  • 意思:网络带宽
  • 例句:Dung lượng mạng của chúng tôi đã được tăng lên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.(我们的网络带宽已经增加,以满足客户的需求。)
  • 将“dung lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dung:可以联想到“dung”(用),容量是用于存储或容纳的。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),容量表示存储或容纳的数量。
  • 1. 描述存储设备的容量
  • 存储容量:
  • Ổ cứng của tôi có dung lượng 1TB, đủ để lưu trữ cả một thư viện điện tử.(我的硬盘有1TB的容量,足够存储一个电子图书馆。)
  • 2. 描述电池的续航能力
  • 电池续航:
  • Điện thoại mới có dung lượng pin lớn hơn, có thể sử dụng cả ngày mà không cần sạc.(新手机的电池容量更大,可以使用一整天而不需要充电。)
  • 3. 描述网络带宽
  • 网络带宽:
  • Khi dung lượng mạng tăng lên, tốc độ tải xuống và tải lên cũng nhanh hơn.(当网络带宽增加时,下载和上传速度也更快。)