• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủy ngân(水银)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủy ngân(各种水银)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的水银。例如:thủy ngân tinh khiết(纯净水银)
    1. thủy ngân tự nhiên
  • 意思:天然水银
  • 例句:Thủy ngân tự nhiên là một chất lỏng màu bạc bạc, có độ熔点 thấp.(天然水银是一种银白色的液态金属,熔点很低。)
  • 2. thủy ngân hóa học
  • 意思:化学水银
  • 例句:Thủy ngân hóa học thường được sử dụng trong các dụng cụ đo lường nhiệt độ.(化学水银通常用于温度测量工具。)
  • 3. thủy ngân trong thuốc
  • 意思:药物中的水银
  • 例句:Thủy ngân trong thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách.(药物中的水银如果使用不当可能会引起很多副作用。)
    将“thủy ngân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủy:可以联想到“thủy”(水),水银在常温下呈液态,类似水。
  • ngân:可以联想到“ngân”(银),水银的颜色类似银。
    1. 描述水银的物理特性
  • 物理特性:
  • Thủy ngân có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.(水银具有良好的导电性和导热性。)
  • Thủy ngân có thể bay hơi ở nhiệt độ phòng thường.(水银在常温下可以蒸发。)
  • 2. 描述水银的用途
  • 用途:
  • Thủy ngân được sử dụng trong việc đo lường nhiệt độ và áp suất.(水银被用于测量温度和压力。)
  • Thủy ngân cũng được sử dụng trong việc sản xuất các loại đèn điện.(水银也被用于生产各种电灯。)
  • 3. 描述水银的危害
  • 危害:
  • Thủy ngân có thể gây độc khi được hấp thụ vào cơ thể.(水银被人体吸收时可能引起中毒。)
  • Thủy ngân cần được bảo quản cẩn thận để tránh tai nạn và ô nhiễm môi trường.(水银需要小心保管以避免事故和环境污染。)