• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:ThiênAnMôn(天安门)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语境而改变。
    1. ThiênAnMôn, QuảngĐịnh
  • 意思:天安门广场
  • 例句:Ngày 1 tháng 10 mỗi năm, lễ hội lớn diễn ra tại ThiênAnMôn, QuảngĐịnh.(每年的10月1日,天安门广场都会举行盛大的庆祝活动。)
  • 2. ThiênAnMôn, Bắc Kinh
  • 意思:北京天安门
  • 例句:ThiênAnMôn là một biểu tượng quan trọng của Bắc Kinh.(天安门是北京的一个重要象征。)
    将“ThiênAnMôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thiên:可以联想到“Thiên”(天),表示天安门的“天”字。
  • An:可以联想到“An”(安),表示天安门的“安”字。
  • Môn:可以联想到“Môn”(门),表示天安门的“门”字。
  • 通过将“ThiênAnMôn”拆分成“Thiên”、“An”和“Môn”三个部分,可以帮助记忆天安门的越南语名称。同时,了解天安门的历史和文化意义,以及建筑特色,可以加深对这一专有名词的理解和记忆。
    1. 描述天安门的历史和文化意义
  • 历史意义:
  • ThiênAnMôn đã là cổng chính vào cung điệnForbidden City trong thời nhà Minh và nhà Thanh.(天安门曾是明朝和清朝紫禁城的正门。)
  • ThiênAnMôn là nơi diễn ra nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của Trung Quốc.(天安门是中国历史上许多重要事件的发生地。)
  • 2. 描述天安门的建筑特色
  • 建筑特色:
  • ThiênAnMôn được xây dựng theo kiến trúc truyền thống Trung Hoa, có hình dạng và màu sắc đặc trưng.(天安门按照中国传统建筑建造,具有独特的形状和颜色。)
  • ThiênAnMôn là một trong những công trình kiến trúc lớn nhất của Trung Quốc.(天安门是中国最大的建筑工程之一。)