• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đỏ mặt(脸红)
  • 时态:通常用现在时表示经常发生的动作,也可以用过去时或将来时表示特定时间的动作。例如:đã đỏ mặt(已经脸红了)/ sẽ đỏ mặt(将要脸红)
  • 主语:可以是人,表示动作的执行者。例如:Anh ấy đã đỏ mặt khi nghe lời khen.(他听到表扬后脸红了。)
  • 1. đỏ mặt
  • 意思:脸红
  • 例句:Khi nghe lời khen, anh ấy đã đỏ mặt.(听到表扬后,他脸红了。)
  • 2. đỏ mặt vì
  • 意思:因为...而脸红
  • 例句:Em đã đỏ mặt vì bị người lạ nhìn.(妹妹因为被陌生人看而脸红。)
  • 3. đỏ mặt khi
  • 意思:当...时脸红
  • 例句:Anh ấy đã đỏ mặt khi được gọi lên nói chuyện.(他被叫上去讲话时脸红了。)
  • 4. không đỏ mặt
  • 意思:不脸红
  • 例句:Anh ấy không đỏ mặt khi nói chuyện với người lạ.(他和陌生人说话时不脸红。)
  • 5. đỏ mặt như成熟的番茄
  • 意思:脸红得像成熟的番茄
  • 例句:Khi nghe lời khen, anh ấy đã đỏ mặt như成熟的番茄.(听到表扬后,他脸红得像成熟的番茄。)
  • 将“đỏmặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đỏ:可以联想到“đỏ”(红色),脸红时脸色变红。
  • mặt:可以联想到“mặt”(脸),脸红发生在脸部。
  • 通过联想“脸红”的场景来记忆:
  • 害羞或尴尬时脸红:听到表扬、被陌生人看等。
  • 紧张或激动时脸红:被叫上去讲话、被问及爱情等。
  • 不脸红:和陌生人说话、被问及爱情等。
  • 1. 描述害羞或尴尬时脸红的情况
  • 害羞:
  • Khi nghe lời khen, anh ấy đã đỏ mặt.(听到表扬后,他脸红了。)
  • Em đã đỏ mặt vì bị người lạ nhìn.(妹妹因为被陌生人看而脸红。)
  • 2. 描述紧张或激动时脸红的情况
  • 紧张:
  • Anh ấy đã đỏ mặt khi được gọi lên nói chuyện.(他被叫上去讲话时脸红了。)
  • Cô ấy đã đỏ mặt khi được hỏi về tình yêu.(她被问及爱情时脸红了。)
  • 3. 描述不脸红的情况
  • 不脸红:
  • Anh ấy không đỏ mặt khi nói chuyện với người lạ.(他和陌生人说话时不脸红。)
  • Cô ấy không đỏ mặt khi được hỏi về tình yêu.(她被问及爱情时不脸红。)