• 成语:由四个或更多字组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 结构:这个成语由两个部分组成,"nhất ngôn kí xuất" 和 "tứ mã nantruy",分别对应中文成语中的“一言既出”和“驷马难追”。
  • 使用:通常在口语和书面语中使用,用来强调说话人的话一旦说出,就无法收回,就像驷马一样难以追回。
    1. nhất ngôn kí xuất, tứ mã nantruy
  • 意思:驷马难追
  • 例句:Sau khi đã nói ra lời hứa, anh không thể thay đổi được nữa vì nhất ngôn kí xuất, tứ mã nantruy.(一旦说出承诺,他就无法改变,因为驷马难追。)
    将“nhất ngôn kí xuất, tứ mã nantruy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhất ngôn kí xuất:可以联想到“nhất”(一)和“ngôn”(言),即“一言”,表示一旦说出的话。
  • tứ mã nantruy:可以联想到“tứ”(四)和“mã”(马),即“四马”,表示难以追回的速度。
  • 请注意,成语“驷马难追”在越南语中可能有不同的表达方式,这里提供的是一种可能的对应。在实际编纂词典时,可能需要根据越南语的实际使用习惯进行调整。
    1. 强调承诺的重要性
  • 在商业谈判中:
  • Khi chúng ta đã ký kết hợp đồng, tất cả đều phải tuân thủ vì nhất ngôn kí xuất, tứ mã nantruy.(当我们签署合同后,所有人都必须遵守,因为驷马难追。)
  • 2. 强调言论的不可撤销性
  • 在公共演讲中:
  • Lời nói của lãnh đạo có ảnh hưởng lớn, nên khi nói ra phải cẩn thận vì nhất ngôn kí xuất, tứ mã nantruy.(领导的话影响很大,所以说出来时要谨慎,因为驷马难追。)