• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tế bào gốc(干细胞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tế bào gốc(各种干细胞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的干细胞。例如:tế bào gốc gốc(原始干细胞)
    1. tế bào gốc脐带血
  • 意思:脐带血干细胞
  • 例句:Tế bào gốc脐带血 có khả năng phục hồi chức năng của các tế bào trong cơ thể.(脐带血干细胞有能力恢复体内细胞的功能。)
  • 2. tế bào gốc embryon
  • 意思:胚胎干细胞
  • 例句:Tế bào gốc embryon có khả năng tự phân hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.(胚胎干细胞有自我分化成多种不同细胞的能力。)
  • 3. tế bào gốc thành người
  • 意思:成人干细胞
  • 例句:Tế bào gốc thành người thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bệnh tật và các phương pháp điều trị.(成人干细胞通常被用于疾病研究和治疗方法。)
  • 4. tế bào gốc gốc
  • 意思:原始干细胞
  • 例句:Tế bào gốc gốc có khả năng phát triển thành các loại tế bào khác nhau trong quá trình phát triển của cơ thể.(原始干细胞在身体发育过程中有能力发展成为不同类型的细胞。)
    将“tế bào gốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tế bào:可以联想到“tế bào”(细胞),干细胞属于细胞的一种。
  • gốc:可以联想到“gốc”(根),干细胞是细胞的“根”,具有再生和分化的能力。
    1. 描述干细胞的功能
  • 再生能力:
  • Tế bào gốc có khả năng tự phân hóa và phát triển thành các loại tế bào khác nhau.(干细胞有自我分化和发展成不同类型细胞的能力。)
  • Tế bào gốc có thể giúp phục hồi chức năng của các tế bào trong cơ thể sau khi bị thương.(干细胞可以帮助恢复身体受伤后细胞的功能。)
  • 2. 描述干细胞的应用
  • 医学应用:
  • Tế bào gốc được sử dụng trong các nghiên cứu về bệnh tật và các phương pháp điều trị.(干细胞被用于疾病研究和治疗方法。)
  • Tế bào gốc có tiềm năng trong việc chữa trị các bệnh não, tim và các bệnh khác.(干细胞在治疗脑病、心脏病等其他疾病方面具有潜力。)
  • 3. 描述干细胞的研究
  • 科研领域:
  • Những nghiên cứu về tế bào gốc đang mở ra nhiều khả năng mới trong lĩnh vực y học.(干细胞研究正在医学领域开辟许多新的可能性。)
  • Tế bào gốc embryon và tế bào gốc thành người đều là đối tượng quan tâm trong các nghiên cứu khoa học.(胚胎干细胞和成人干细胞都是科学研究中关注的对象。)