• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sănbắt(搜捕)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ sănbắt(将搜捕)、đã sănbắt(已搜捕)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Cảnh sát sẽ sănbắt tên trộm(警察将搜捕小偷)
    1. sănbắt tên trộm
  • 意思:搜捕小偷
  • 例句:Cảnh sát đang sănbắt tên trộm trong khu phố.(警察正在街区搜捕小偷。)
  • 2. sănbắt tội phạm
  • 意思:搜捕罪犯
  • 例句:Các lực lượng an ninh đang sănbắt tội phạm trong vụ án này.(安全力量正在搜捕此案的罪犯。)
  • 3. sănbắt và truy辑
  • 意思:搜捕和追缉
  • 例句:Cơ quan công an đã phát động cuộc sănbắt và truy辑 tên nghi phạm.(公安机关已发起对嫌疑人的搜捕和追缉。)
  • 4. sănbắt và giữ lại
  • 意思:搜捕并拘留
  • 例句:Mọi người đều có quyền được sănbắt và giữ lại nếu họ bị nghi ngờ có liên quan đến tội phạm.(如果被怀疑与犯罪有关,每个人都有权被搜捕和拘留。)
    将“sănbắt”与相关词汇联系起来记忆:
  • săn:可以联想到“săn”(狩猎),搜捕就像狩猎一样,需要追踪和捕捉目标。
  • bắt:可以联想到“bắt”(抓住),搜捕的最终目的是要抓住犯罪嫌疑人。
    1. 描述警察的搜捕行动
  • Cảnh sát đã tổ chức một cuộc sănbắt lớn trong khu vực này.(警察已在该地区组织了一次大规模搜捕。)
  • 2. 描述搜捕的结果
  • Trong cuộc sănbắt hôm nay, cảnh sát đã bắt được hai tên nghi phạm.(在今天的搜捕中,警察抓获了两名嫌疑人。)
  • 3. 描述搜捕的紧迫性
  • Do tình hình an ninh trở nên phức tạp, cuộc sănbắt này rất quan trọng.(由于安全形势变得复杂,这次搜捕非常重要。)