- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại bộ phận(大部分)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại bộ phận(各个大部分)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的大部分。例如:đại bộ phận lớn(大部分)
- 1. đại bộ phận người dân
- 意思:大部分人民
- 例句:Đại bộ phận người dân đều ủng hộ chính sách mới.(大部分人民都支持新政策。)
- 2. đại bộ phận số liệu
- 意思:大部分数据
- 例句:Đại bộ phận số liệu cho thấy tình hình kinh tế đang cải thiện.(大部分数据显示经济正在改善。)
- 3. đại bộ phận diện tích
- 意思:大部分面积
- 例句:Đại bộ phận diện tích của đất nước này là rừng.(这个国家的大部分面积是森林。)
- 4. đại bộ phận nguồn lực
- 意思:大部分资源
- 例句:Đại bộ phận nguồn lực của chúng ta là năng lượng mặt trời.(我们的大部分资源是太阳能。)
- 5. đại bộ phận thời gian
- 意思:大部分时间
- 例句:Đại bộ phận thời gian, anh ấy đều dành cho công việc.(大部分时间,他都花在工作上。)
- 将“đại bộ phận”拆分成几个部分,分别记忆:
- đại:可以联想到“đại diện”(代表),大部分代表整体中的大部分。
- bộ phận:可以联想到“bộ phận”(部分),大部分指的是整体中的一部分。
- 1. 描述数量或比例
- Đại bộ phận sản phẩm đã được bán ra.(大部分产品已经售出。)
- 2. 描述人群或群体
- Đại bộ phận học sinh đã hoàn thành bài tập.(大部分学生已经完成了作业。)
- 3. 描述时间或空间
- Đại bộ phận cuộc sống của chúng ta được dành cho công việc.(我们的大部分生活被工作占据。)