- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bóng chuyền(排球)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bóng chuyền(各种排球)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的排球。例如:bóng chuyền cứng(硬排球)
- 1. bóng chuyền bóng đá
- 意思:足球
- 例句:Bóng chuyền bóng đá là một môn thể thao phổ biến trên toàn cầu.(足球是全球流行的运动。)
- 2. bóng chuyền bóng rổ
- 意思:篮球
- 例句:Bóng chuyền bóng rổ có hình dạng tròn và thường được sử dụng trong môn thể thao bóng rổ.(篮球是圆形的,通常用于篮球运动。)
- 3. bóng chuyền bóng bàn
- 意思:乒乓球
- 例句:Bóng chuyền bóng bàn là một môn thể thao nhanh chóng và đòi hỏi kỹ năng cao.(乒乓球是一项快速且要求高技能的运动。)
- 4. bóng chuyền bóng chuyền
- 意思:排球
- 例句:Bóng chuyền bóng chuyền là một môn thể thao yêu thích của nhiều người.(排球是许多人喜爱的运动。)
- 将“bóng chuyền”拆分成几个部分,分别记忆:
- bóng:可以联想到“bóng”(球),排球是一种球类运动。
- chuyền:可以联想到“chuyền”(传递),排球运动中需要将球传递给队友。
- 1. 描述排球的特征
- 材质特征:
- Bóng chuyền thường được làm từ chất liệu da hoặc chất liệu tổng hợp.(排球通常由皮革或合成材料制成。)
- Bóng chuyền có độ bung vừa phải, không quá cứng cũng không quá mềm.(排球的弹性适中,既不过硬也不过软。)
- 2. 描述排球的玩法
- 比赛规则:
- Bóng chuyền được chơi giữa hai nhóm, mỗi nhóm có 6 người.(排球由两支队伍进行,每队6人。)
- Bóng chuyền không được tiếp xúc trực tiếp với tay, mà phải dùng tay, vai, đầu hoặc chân để chuyền.(排球不得直接用手接触,而要用手臂、肩膀、头部或脚来传递。)
- 3. 描述排球的用途
- 体育竞技:
- Bóng chuyền thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao quốc tế.(排球通常用于国际体育比赛。)
- Bóng chuyền cũng có thể được sử dụng trong các hoạt động thể thao giải trí.(排球也可以用于娱乐性体育活动。)