- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giúp ích(有利)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giúp ích(现在时,有利)
- 人称和数:根据主语的人称和数变化。例如:chúng ta giúp ích(我们有利)
- 1. giúp ích cho
- 意思:对...有利
- 例句:Các hoạt động này sẽ giúp ích cho sự phát triển kinh tế.(这些活动将对经济发展有利。)
- 2. giúp ích không nhỏ
- 意思:大有裨益
- 例句:Những kiến thức này giúp ích không nhỏ cho việc học tập.(这些知识对学习大有裨益。)
- 3. giúp ích nhiều
- 意思:非常有利
- 例句:Cách làm này giúp ích nhiều cho công việc của chúng ta.(这种方法对我们的工作非常有利。)
- 4. giúp ích không đáng kể
- 意思:微不足道的帮助
- 例句:Những sự giúp ích này không đáng kể so với những khó khăn mà họ gặp phải.(这些帮助与他们面临的困难相比微不足道。)
- 将“giúp ích”拆分成两个部分,分别记忆:
- giúp:可以联想到“giúp”(帮助),帮助他人或事物可以带来好处。
- ích:可以联想到“ích”(利益),有利意味着带来好处或利益。
- 1. 描述某事物对某人或某事的好处
- Các sách này giúp ích rất nhiều cho việc học tập.(这些书对学习非常有帮助。)
- 2. 描述某项政策或措施的积极影响
- Chính sách này sẽ giúp ích nhiều cho người dân.(这项政策将对人民大有裨益。)
- 3. 描述某人的帮助或支持
- Bạn tôi đã giúp ích rất nhiều trong quá trình chuẩn bị sự kiện.(我的朋友在准备活动过程中提供了很大的帮助。)