• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sữa(乳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sữa(各种乳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的乳。例如:sữa chua(酸奶)
    1. sữa bò
  • 意思:牛奶
  • 例句:Sữa bò rất giàu chất đạm và tốt cho sức khỏe.(牛奶富含蛋白质,对健康有益。)
  • 2. sữa dê
  • 意思:羊奶
  • 例句:Sữa dê có vị chua và không nhiều người thích uống.(羊奶味道酸,不是很多人喜欢喝。)
  • 3. sữa non
  • 意思:母乳
  • 例句:Sữa non là thức ăn lý tưởng nhất cho trẻ sơ sinh.(母乳是新生儿最理想的食物。)
  • 4. sữa chua
  • 意思:酸奶
  • 例句:Sữa chua giúp cải thiện hệ tiêu hóa.(酸奶有助于改善消化系统。)
  • 5. sữa đậu nành
  • 意思:豆浆
  • 例句:Sữa đậu nành là một thức uống thay thế cho sữa bò.(豆浆是牛奶的替代饮品。)
    将“sữa”与其他词汇结合记忆:
  • sữa bò:可以联想到“bò”(牛),牛奶是从牛身上来的。
  • sữa dê:可以联想到“dê”(羊),羊奶是从羊身上来的。
  • sữa non:可以联想到“non”(婴儿),母乳是给婴儿的食物。
  • sữa chua:可以联想到“chua”(酸),酸奶的味道是酸的。
  • sữa đậu nành:可以联想到“đậu nành”(大豆),豆浆是由大豆制成的。
    1. 描述乳的来源
  • 动物来源:
  • Sữa bò được sản xuất từ các con bò.(牛奶是从牛身上生产的。)
  • Sữa dê được sản xuất từ các con dê.(羊奶是从羊身上生产的。)
  • 2. 描述乳的营养成分
  • 蛋白质:
  • Sữa chứa nhiều chất đạm và các vitamin.(乳含有大量的蛋白质和维生素。)
  • Sữa chua chứa vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa.(酸奶含有对消化系统有益的细菌。)
  • 3. 描述乳的用途
  • 飲用:
  • Nhiều người uống sữa mỗi ngày để bổ sung chất đạm.(许多人每天喝牛奶以补充蛋白质。)
  • Sữa chua thường được sử dụng trong các món ăn như salad.(酸奶通常用于沙拉等食物中。)