• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caobồi(牛郎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các caobồi(各种牛郎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的牛郎。例如:caobồi trẻ(年轻的牛郎)
  • 1. caobồi xinh
  • 意思:英俊的牛郎
  • 例句:Caobồi xinh thường được khách hàng yêu thích.(英俊的牛郎通常受到顾客的喜爱。)
  • 2. caobồi thông minh
  • 意思:聪明的牛郎
  • 例句:Caobồi thông minh luôn biết cách để khách hàng hài lòng.(聪明的牛郎总是知道如何让顾客满意。)
  • 3. caobồi có tiếng
  • 意思:有名的牛郎
  • 例句:Caobồi có tiếng thường có nhiều khách hàng theo dõi.(有名的牛郎通常有很多顾客关注。)
  • 4. caobồi trẻ
  • 意思:年轻的牛郎
  • 例句:Caobồi trẻ thường có nhiều năng lực và sức sống.(年轻的牛郎通常有很多活力和生命力。)
  • 5. caobồi có kỹ năng
  • 意思:有技能的牛郎
  • 例句:Caobồi có kỹ năng thường được khách hàng đánh giá cao.(有技能的牛郎通常得到顾客的高度评价。)
  • 将“caobồi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cao:可以联想到“cao”(高),牛郎通常有较高的颜值和身高。
  • bồi:可以联想到“bồi”(补充),牛郎的工作是为顾客提供情感上的补充和慰藉。
  • 1. 描述牛郎的特征
  • 外貌特征:
  • Caobồi thường có vẻ ngoài hấp dẫn và quyến rũ.(牛郎通常有吸引人和迷人的外表。)
  • Caobồi thường chú ý đến trang điểm và ăn mặc.(牛郎通常注重化妆和穿着。)
  • 2. 描述牛郎的工作
  • 服务内容:
  • Caobồi thường phục vụ khách hàng bằng cách trò chuyện, giải trí.(牛郎通常通过聊天、娱乐来服务顾客。)
  • Caobồi không bán dịch vụ tình dục.(牛郎不提供性服务。)
  • 3. 描述牛郎的生活
  • 生活方式:
  • Caobồi thường sống một cuộc sống khá khó khăn.(牛郎通常过着相当艰难的生活。)
  • Caobồi cần phải chịu áp lực lớn từ công việc và xã hội.(牛郎需要承受来自工作和社会的巨大压力。)