• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thợ rèn(铁匠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thợ rèn(铁匠们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铁匠。例如:thợ rèn lão luyện(经验丰富的铁匠)
    1. thợ rèn
  • 意思:铁匠
  • 例句:Thợ rèn là người làm việc chế tạo đồ kim loại bằng cách đúc.(铁匠是制作金属制品的工匠。)
  • 2. thợ rèn lão luyện
  • 意思:经验丰富的铁匠
  • 例句:Thợ rèn lão luyện thường có kỹ năng chế tạo đồ kim loại rất tinh xảo.(经验丰富的铁匠通常能制作非常精致的金属制品。)
  • 3. thợ rèn trẻ
  • 意思:年轻的铁匠
  • 例句:Thợ rèn trẻ đang học hỏi và rèn luyện kỹ năng của mình.(年轻的铁匠正在学习和锻炼自己的技能。)
  • 4. thợ rèn nổi tiếng
  • 意思:有名的铁匠
  • 例句:Thợ rèn nổi tiếng thường có nhiều khách hàng tìm đến.(有名的铁匠通常有很多顾客。)
  • 5. thợ rèn的手工艺品
  • 意思:铁匠的手工艺品
  • 例句:Đồ kim loại được thợ rèn chế tạo đều là những tác phẩm thủ công chất lượng cao.(铁匠制作的金属制品都是高质量的手工艺品。)
    将“thợ rèn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thợ:可以联想到“thợ”(工匠),铁匠是一种工匠。
  • rèn:可以联想到“rèn”(锻造),铁匠的工作是锻造金属。
    1. 描述铁匠的工作
  • 工作内容:
  • Thợ rèn thường làm việc trong một công xưởng rèn.(铁匠通常在锻造车间工作。)
  • Thợ rèn chế tạo các đồ dùng hàng ngày bằng kim loại.(铁匠制作日常使用的金属制品。)
  • 2. 描述铁匠的技能
  • 技能要求:
  • Thợ rèn cần có kỹ năng rèn, đúc và chế tạo kim loại.(铁匠需要有锻造、铸造和制作金属的技能。)
  • Thợ rèn cần có tay chân nhanh và kỹ năng tinh xảo.(铁匠需要手快和精湛的技艺。)
  • 3. 描述铁匠的历史和文化
  • 历史和文化:
  • Nghề thợ rèn có lịch sử lâu đời và đóng góp quan trọng đến sự phát triển của xã hội.(铁匠行业有着悠久的历史,对社会的发展做出了重要贡献。)
  • Thợ rèn là một phần không thể thiếu của văn hóa công nghiệp.(铁匠是工业文化不可或缺的一部分。)