• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thương phẩm(货品)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thương phẩm(各种货品)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的货品。例如:thương phẩm chất lượng cao(高质量货品)
    1. thương phẩm xuất khẩu
  • 意思:出口商品
  • 例句:Các thương phẩm xuất khẩu của Việt Nam được nhiều nước công nhận.(越南的出口商品被许多国家认可。)
  • 2. thương phẩm nhập khẩu
  • 意思:进口商品
  • 例句:Thương phẩm nhập khẩu đã chiếm một phần lớn thị phần trong nước.(进口商品在国内市场占有率很大。)
  • 3. thương phẩm tiêu dùng
  • 意思:消费品
  • 例句:Thương phẩm tiêu dùng là những sản phẩm mà người tiêu dùng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.(消费品是消费者日常生活中使用的产品。)
  • 4. thương phẩm điện tử
  • 意思:电子产品
  • 例句:Thương phẩm điện tử ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.(电子产品在现代社会越来越普及。)
  • 5. thương phẩm chất lượng
  • 意思:优质商品
  • 例句:Khách hàng luôn quan tâm đến chất lượng của thương phẩm trước khi mua sắm.(顾客在购物前总是关心商品的质量。)
    将“thương phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thương:可以联想到“thương mại”(商业),货品是商业活动中交易的对象。
  • phẩm:可以联想到“sản phẩm”(产品),货品即产品,是生产和销售的结果。
    1. 描述货品的种类和特点
  • 种类描述:
  • Thương phẩm có nhiều loại khác nhau như thực phẩm, quần áo, điện tử, v.v.(货品种类繁多,如食品、服装、电子产品等。)
  • Thương phẩm có chất lượng cao thường được khách hàng ưu tiên lựa chọn.(高质量货品通常被顾客优先选择。)
  • 2. 描述货品的流通和销售
  • 流通描述:
  • Thương phẩm được vận chuyển từ nhà sản xuất đến các cửa hàng bán lẻ.(货品从生产商运输到各个零售店。)
  • Thương phẩm được quảng cáo và bán qua nhiều kênh như trực tuyến, truyền thông, v.v.(货品通过多种渠道如在线、传媒等进行广告和销售。)
  • 3. 描述货品的市场需求
  • 需求描述:
  • Thương phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng sẽ có nhu cầu thị trường cao.(满足顾客需求的货品将有较高的市场需求。)
  • Thương phẩm không đáp ứng nhu cầu của khách hàng sẽ gặp khó khăn trong việc bán ra.(不满足顾客需求的货品在销售上会遇到难题。)