• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mưa đá(雹子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mưa đá(各种雹子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定大小或特征的雹子。例如:mưa đá lớn(大雹子)
    1. mưa đá mùa xuân
  • 意思:春季雹子
  • 例句:Mưa đá mùa xuân thường không lớn nhưng có thể gây ra nhiều khó khăn cho nông nghiệp.(春季雹子通常不大,但可能给农业带来很多困难。)
  • 2. mưa đá mùa hè
  • 意思:夏季雹子
  • 例句:Mưa đá mùa hè có thể rất lớn và gây ra thiệt hại cho người và tài sản.(夏季雹子可能非常大,对人和财产造成损害。)
  • 3. mưa đá rơi xuống
  • 意思:雹子落下
  • 例句:Khi trời chuyển lạnh, mưa đá bắt đầu rơi xuống.(当天气变冷时,雹子开始落下。)
  • 4. mưa đá trong thời gian ngắn
  • 意思:短时间内的雹子
  • 例句:Mưa đá trong thời gian ngắn có thể làm giảm nhiệt độ nhanh chóng.(短时间内的雹子可以迅速降低温度。)
    将“mưa đá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mưa:可以联想到“mưa”(雨),雹子是雨的一种形式,但包含冰粒。
  • đá:可以联想到“đá”(石头),雹子坚硬如石。
    1. 描述天气现象
  • 天气变化:
  • Mưa đá là hiện tượng thời tiết hiếm gặp, thường xảy ra trong những ngày có áp suất không khí thấp.(雹子是一种罕见的天气现象,通常发生在气压低的日子里。)
  • Mưa đá có thể làm thay đổi nhanh chóng điều kiện thời tiết.(雹子可以迅速改变天气条件。)
  • 2. 描述雹子的影响
  • 对农业的影响:
  • Mưa đá có thể phá hỏng cây trồng và làm giảm thu hoạch.(雹子可以破坏作物,减少收成。)
  • Mưa đá có thể làm chết cây cối non nớt.(雹子可以使嫩植物死亡。)
  • 3. 描述雹子的预防措施
  • 预防措施:
  • Để tránh ảnh hưởng của mưa đá, người dân nên chuẩn bị những biện pháp phòng ngừa như che chắn cây trồng.(为了避免雹子的影响,居民应该准备一些预防措施,如覆盖作物。)
  • Khi dự báo có mưa đá, người dân nên tìm nơi trú ẩn an toàn.(当预报有雹子时,人们应该寻找安全的避难所。)