• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liên từ(连词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liên từ(各种连词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的连词。例如:liên từ逻辑(逻辑连词)
    1. liên từ nối
  • 意思:并列连词
  • 例句:Liên từ nối giúp nối hai câu hoặc các thành phần câu với nhau.(并列连词帮助连接两个句子或句子的各个部分。)
  • 2. liên từ chi phối
  • 意思:从属连词
  • 例句:Liên từ chi phối dùng để nối các mệnh đề trong một câu.(从属连词用于连接句子中的各个命题。)
  • 3. liên từ逻辑
  • 意思:逻辑连词
  • 例句:Liên từ logic giúp biểu thị mối quan hệ giữa các mệnh đề.(逻辑连词帮助表示命题之间的关系。)
  • 4. liên từ thời态
  • 意思:时态连词
  • 例句:Liên từ thời态 giúp chỉ rõ mối quan hệ về thời gian giữa các câu.(时态连词帮助明确句子之间的时间关系。)
  • 5. liên từ mục đích
  • 意思:目的连词
  • 例句:Liên từ mục đích dùng để chỉ ra mục đích hoặc lý do của một hành động.(目的连词用来指出一个行动的目的或原因。)
    将“liên từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liên:可以联想到“liên quan”(相关),连词用于连接相关的句子或命题。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),连词是词汇的一种,用于连接句子。
    1. 描述连词的功能
  • 功能描述:
  • Liên từ có vai trò quan trọng trong cấu tạo các câu.(连词在构建句子中扮演着重要的角色。)
  • Liên từ giúp nối các thành phần câu, làm cho câu văn mạch lạc và ý nghĩa rõ ràng.(连词帮助连接句子的各个部分,使句子流畅且意义明确。)
  • 2. 教授连词的使用
  • 教学场景:
  • Trong học ngữ pháp, chúng ta cần học cách sử dụng các liên từ để nối các câu hoặc các mệnh đề.(在学习语法时,我们需要学习如何使用连词来连接句子或命题。)
  • Các liên từ có thể thay đổi cấu trúc và ý nghĩa của câu.(连词可以改变句子的结构和意义。)