• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:congiáp(越南生肖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các congiáp(各种越南生肖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的越南生肖。例如:congiáp năm nay(今年的越南生肖)
  • 1. congiáp của năm
  • 意思:某一年的越南生肖
  • 例句:Congiáp của năm nay là Tý, bạn biết không?(你知道今年的越南生肖是虎吗?)
  • 2. congiáp và phong thủy
  • 意思:生肖与风水
  • 例句:Nhiều người tin vào việc kết hợp congiáp với phong thủy để xem vận may.(许多人相信结合生肖和风水来看运气。)
  • 3. congiáp và phong thuỷ
  • 意思:生肖与风水
  • 例句:Trong phong thủy, mỗi congiáp có những đặc tính riêng.(在风水中,每个生肖都有其独特的特性。)
  • 将“congiáp”与中国文化中的“生肖”联系起来:
  • congiáp:可以联想到中国文化中的“生肖”,因为越南生肖与中国生肖有很多相似之处。
  • 越南生肖:可以联想到12种动物,每种动物代表一年,形成一个12年的周期。
  • 1. 描述越南生肖的周期
  • 周期性:
  • Mỗi 12 năm, congiáp sẽ lặp lại một chu kỳ.(每12年,越南生肖会重复一个周期。)
  • 2. 描述越南生肖与个人性格的关系
  • 性格特征:
  • Người có congiáp Rồng thường được coi là mạnh mẽ và thông minh.(属龙的人通常被认为强大和聪明。)
  • 3. 描述越南生肖与节日的关系
  • 节日庆祝:
  • Ngày Tân Nguyên, mỗi người sẽ chào mừng congiáp mới.(在新年,每个人都会庆祝新的越南生肖。)