tươnglai

河内:[tɨəŋ˧˧laːj˧˧] 顺化:[tɨəŋ˧˧laːj˧˧] 胡志明市:[tɨəŋ˧˧laːj˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tương lai(将来)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tương lai(各种将来)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的将来。例如:tương lai tươi sáng(光明的将来)

使用场景


    1. 描述个人的将来计划
  • 职业规划:
  • Tôi đã lập kế hoạch về tương lai và hy vọng sẽ thành công trong việc tìm việc.(我已经制定了关于将来的计划,希望在找工作方面能够成功。)
  • Tôi muốn tiếp tục học tập và mở rộng kiến thức của mình trong tương lai.(我想在将来继续学习,扩展我的知识。)
  • 2. 描述社会和环境的将来
  • 环境保护:
  • Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường để đảm bảo một tương lai xanh cho thế hệ trẻ.(我们需要保护环境,以确保年轻一代有一个绿色的未来。)
  • Khi chúng ta làm việc chăm chỉ, chúng ta đang xây dựng một tương lai tốt đẹp cho chính mình và gia đình.(当我们勤奋工作时,我们正在为自己和家人构建一个美好的未来。)
  • 3. 描述科技的将来
  • 技术发展:
  • Các công ty công nghệ đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới trong tương lai.(科技公司正在投资研究和发展,以在将来创造新产品。)
  • Tương lai công nghệ sẽ giúp chúng ta giải quyết nhiều vấn đề hiện tại.(科技的未来将帮助我们解决许多当前的问题。)

联想记忆法


    将“tương lai”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tương:可以联想到“tương tự”(类似),将来与现在或过去有相似之处。
  • lai:可以联想到“lại”(再次),将来是过去和现在的延续。

固定搭配


    1. tương lai của con người
  • 意思:人类的将来
  • 例句:Tương lai của con người luôn đầy biến động và không chắc chắn.(人类的将来总是充满变数和不确定性。)
  • 2. tương lai xanh
  • 意思:绿色未来
  • 例句:Chúng ta cần nỗ lực để xây dựng một tương lai xanh cho thế giới.(我们需要努力为世界构建一个绿色未来。)
  • 3. tương lai công nghệ
  • 意思:科技的未来
  • 例句:Tương lai công nghệ sẽ thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.(科技的未来将改变我们的生活和工作方式。)
  • 4. tương lai của đất nước
  • 意思:国家的未来
  • 例句:Tương lai của đất nước phụ thuộc vào sự phát triển của thế hệ trẻ.(国家的未来取决于年轻一代的发展。)