• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hạchí(夏至)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hạchí(各个夏至)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的夏至。例如:hạchí năm nay(今年夏至)
  • 1. hạchí
  • 意思:夏至
  • 例句:Hạchí là ngày có ánh sáng mặt trời trực tiếp nhất trong năm.(夏至是一年中阳光直射时间最长的一天。)
  • 2. hạchí đầu tiên
  • 意思:第一个夏至
  • 例句:Hạchí đầu tiên của năm nay xảy ra vào ngày 21 tháng 6.(今年的第一个夏至发生在6月21日。)
  • 3. hạchí cuối cùng
  • 意思:最后一个夏至
  • 例句:Hạchí cuối cùng của năm nay sẽ xảy ra vào ngày 21 tháng 12.(今年的最后一个夏至将发生在12月21日。)
  • 将“hạchí”与季节和阳光联系起来记忆:
  • hạchí:可以联想到“hạ”(下)和“nhép”(捏),夏至时阳光直射,仿佛太阳“捏”住了地球的北半球。
  • 夏至:可以联想到“夏”(夏季)和“至”(到达),夏至是夏季到达的标志性日子,阳光直射时间最长。
  • 1. 描述夏至的时间和特点
  • 时间特点:
  • Hạchí thường xảy ra vào giữa tháng 6 hoặc đầu tháng 7.(夏至通常发生在6月中旬或7月初。)
  • Hạchí là ngày có ánh sáng mặt trời trực tiếp nhất trong năm.(夏至是一年中阳光直射时间最长的一天。)
  • 2. 描述夏至的气候和自然现象
  • 气候特点:
  • Trong ngày hạchí, nhiệt độ không khí thường cao hơn so với các ngày khác trong năm.(在夏至这一天,气温通常比一年中的其他日子要高。)
  • Hạchí cũng thường đồng nghĩa với mùa hè nóng bức.(夏至也常常意味着炎热的夏季。)