• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lốc xoáy(龙卷风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lốc xoáy(多个龙卷风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的龙卷风。例如:lốc xoáy mạnh(强烈的龙卷风)
    1. lốc xoáy tự nhiên
  • 意思:自然龙卷风
  • 例句:Lốc xoáy tự nhiên thường xảy ra trong mùa hè.(自然龙卷风通常发生在夏季。)
  • 2. lốc xoáy人为
  • 意思:人为龙卷风
  • 例句:Lốc xoáy人为 có thể gây ra do các hoạt động của con người.(人为龙卷风可能是由人类活动引起的。)
  • 3. lốc xoáy cấp 5
  • 意思:5级龙卷风
  • 例句:Lốc xoáy cấp 5 là loại lốc xoáy mạnh nhất.(5级龙卷风是最强烈的龙卷风类型。)
    将“lốc xoáy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lốc:可以联想到“lốc”(卷),龙卷风以其旋转的卷状形态而闻名。
  • xoáy:可以联想到“xoáy”(旋转),龙卷风以其旋转的风柱而著称。
    1. 描述龙卷风的特征
  • 速度和破坏力:
  • Lốc xoáy có thể di chuyển với tốc độ nhanh chóng và gây ra nhiều thiệt hại.(龙卷风可以快速移动并造成大量破坏。)
  • Lốc xoáy có hình dạng như một cái ống, liên tục xoáy lên cao.(龙卷风呈管状,不断向上旋转。)
  • 2. 描述龙卷风的影响
  • 对人类的影响:
  • Lốc xoáy có thể làm hư hỏng nhà cửa và gây thương vong.(龙卷风可以破坏房屋并造成人员伤亡。)
  • Lốc xoáy có thể làm mất điện và阻断交通.(龙卷风可能导致停电和交通中断。)