• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đô thị(都市)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đô thị(各个都市)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的都市。例如:đô thị lớn(大城市)
  • 1. đô thị hiện đại
  • 意思:现代都市
  • 例句:Đô thị hiện đại thường có nhiều tòa nhà cao tầng và hệ thống giao thông phát triển.(现代都市通常有很多高层建筑和发达的交通系统。)
  • 2. đô thị phát triển
  • 意思:发展中都市
  • 例句:Nhiều đô thị phát triển đang nỗ lực cải thiện chất lượng sống của người dân.(许多发展中都市正在努力提高居民的生活质量。)
  • 3. đô thị cổ
  • 意思:古城
  • 例句:Đô thị cổ thường giữ lại nhiều di tích lịch sử và văn hóa truyền thống.(古城通常保留了许多历史遗迹和传统文化。)
  • 4. đô thị đô thị hóa
  • 意思:都市化
  • 例句:Quá trình đô thị hóa đã mang lại nhiều thay đổi社會 và kinh tế.(都市化进程带来了许多社会和经济的变化。)
  • 将“đô thị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đô:可以联想到“đô thị”(都市),都市是一个较大的居住区域。
  • thị:可以联想到“thị trấn”(市镇),市镇是较小的居住区域,而都市则是更大的居住区域。
  • 1. 描述都市的特征
  • 人口特征:
  • Đô thị thường có dân số đông đúc và đa dạng.(都市通常人口众多且多样化。)
  • Đô thị có nhiều cơ sở hạ tầng như đường xe, nhà ở, trường học, bệnh viện.(都市有很多基础设施,如道路、住房、学校、医院。)
  • 2. 描述都市的生活
  • 生活节奏:
  • Cuộc sống tại đô thị thường rất bận rộn và nhanh chóng.(都市生活通常非常忙碌和快节奏。)
  • Đô thị có nhiều cơ hội việc làm và học tập.(都市有很多工作和学习的机会。)
  • 3. 描述都市的问题
  • 环境问题:
  • Đô thị thường gặp phải vấn đề ô nhiễm không khí và nước.(都市通常面临空气污染和水污染问题。)
  • Đô thị có vấn đề giao thông拥塞.(都市有交通拥堵问题。)