• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hắcám(黑暗的)
  • 比较级和最高级:hắcám hơn(更黑暗的),hắcám nhất(最黑暗的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất hắcám(非常黑暗的)
  • 1. hắcám tối
  • 意思:漆黑
  • 例句:Buổi tối nay thật hắcám tối, không có ánh sáng nào.(今晚真的很黑,没有一点光。)
  • 2. hắcám không gian
  • 意思:空间黑暗
  • 例句:Phòng học của chúng tôi trở nên hắcám không gian khi tắt đèn.(当我们关灯时,教室变得一片黑暗。)
  • 3. hắcám tâm hồn
  • 意思:心灵黑暗
  • 例句:Người đó có một tâm hồn hắcám, không bao giờ giúp đỡ người khác.(那个人心灵黑暗,从不帮助别人。)
  • 4. hắcám trước mắt
  • 意思:前途黑暗
  • 例句:Sau cú sốc kinh tế, anh cảm thấy hắcám trước mắt.(经济危机后,他感到前途一片黑暗。)
  • 5. hắcám âm thầm
  • 意思:暗中黑暗
  • 例句:Anh ấy hoạt động trong hắcám âm thầm, không ai biết được.(他暗中活动,没人知道。)
  • 将“hắcám”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hắc:可以联想到“hắc”(黑),表示颜色的黑暗。
  • ám:可以联想到“ám”(暗),表示光线的不足。
  • 结合这两个部分,我们可以记住“hắcám”表示黑暗的状态,无论是颜色上的还是光线上的。
  • 1. 描述环境的光线
  • Khi trời tối, đường phố trở nên hắcám.(天黑时,街道变得黑暗。)
  • 2. 描述心理状态
  • Sau khi thất bại, anh cảm thấy hắcám trong tâm hồn.(失败后,他感到心灵黑暗。)
  • 3. 描述未来前景
  • Nếu không có sự thay đổi, tương lai của chúng ta sẽ rất hắcám.(如果不改变,我们的未来将非常黑暗。)