trượngnhân

河内:[t͡ɕɨəŋ˧˨ʔɲən˧˧] 顺化:[ʈɨəŋ˨˩ʔɲəŋ˧˧] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩˨ɲəŋ˧˧]

语法说明


  • 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达特定的思想或情感。
  • 使用:在口语和书面语中都可能出现,常用于表达尊敬或礼貌。
  • 结构:通常由两个或两个以上的词组成,词与词之间有固定的搭配关系。

使用场景


    1. 介绍家庭成员
  • 在家庭聚会或社交场合中,介绍自己的岳父母时使用。
  • Tôi muốn giới thiệu với các bạn, đây là trượngnhân thân gia và trượngnhân thân mẫu của tôi.(我想向大家介绍,这是我的岳父和岳母。)
  • 2. 表达尊敬
  • 在与岳父母交流时,使用该成语来表达尊敬和礼貌。
  • Trượngnhân thân gia, tôi rất vui được gặp ông.(岳父,很高兴见到您。)

联想记忆法


    将“trượngnhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trượng:可以联想到“trượng”(支持),作为女婿,需要支持和尊重岳父母。
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),指代岳父母,即妻子的父母。
  • 通过这样的拆分和联想,可以帮助记忆和理解“trượngnhân”这个成语的含义和用法。

固定搭配


    1. trượngnhân thân gia
  • 意思:岳父,即妻子的父亲。
  • 例句:Ông ấy là trượngnhân thân gia của tôi, tôi rất kính trọng ông.(他是我岳父,我非常尊敬他。)
  • 2. trượngnhân thân mẫu
  • 意思:岳母,即妻子的母亲。
  • 例句:Bà ấy là trượngnhân thân mẫu của tôi, tôi rất yêu quý bà.(她是我岳母,我非常爱戴她。)