• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sinh hoạt(日常生活)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sinh hoạt(各种日常生活)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的日常生活。例如:sinh hoạt hiện đại(现代生活)
    1. sinh hoạt hàng ngày
  • 意思:日常生活
  • 例句:Sinh hoạt hàng ngày của chúng ta bao gồm ăn uống, ngủ nghỉ và làm việc.(我们的日常生活包括饮食、休息和工作。)
  • 2. sinh hoạt văn hóa
  • 意思:文化生活
  • 例句:Sinh hoạt văn hóa của người Việt được hình thành qua nhiều thế hệ.(越南人的文化生活是经过几代人形成的。)
  • 3. sinh hoạt xã hội
  • 意思:社会生活
  • 例句:Sinh hoạt xã hội của người trẻ ngày càng đa dạng.(年轻人的社会生活越来越多样化。)
  • 4. sinh hoạt gia đình
  • 意思:家庭生活
  • 例句:Sinh hoạt gia đình của chúng tôi rất hạnh phúc.(我们的家庭生活非常幸福。)
  • 5. sinh hoạt học tập
  • 意思:学习生活
  • 例句:Sinh hoạt học tập của em đang ngày càng được cải thiện.(你的学习生活正在不断改善。)
    将“sinh hoạt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh hoạt”(生活),sinh hoạt是生活的一种表达方式。
  • hoạt:可以联想到“hoạt động”(活动),日常生活包括各种活动。
    1. 描述日常生活的内容
  • 饮食起居:
  • Sinh hoạt của chúng ta bao gồm ăn uống, ngủ nghỉ và làm việc.(我们的生活包括饮食、休息和工作。)
  • Sinh hoạt của người già thường tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe.(老年人的生活通常集中在照顾健康上。)
  • 2. 描述日常生活的变化
  • 生活方式变化:
  • Sinh hoạt của chúng ta đã thay đổi nhiều so với thời gian trước.(我们的生活与以前相比发生了很大的变化。)
  • Sinh hoạt hiện đại đã làm thay đổi cách sống của con người.(现代生活改变了人类的生活方式。)
  • 3. 描述日常生活的质量
  • 生活质量:
  • Chất lượng sinh hoạt của người dân đã được cải thiện đáng kể.(人民的生活质量有了显著提高。)
  • Sinh hoạt của người nghèo vẫn còn nhiều khó khăn.(穷人的生活仍然有很多困难。)