• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:suynghĩ(思考)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:suy nghĩ(现在时,思考)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi suy nghĩ(我思考)
    1. suy nghĩ về
  • 意思:思考关于
  • 例句:Tối nay, tôi sẽ suy nghĩ về kế hoạch của chúng ta.(今晚,我将思考我们的计划。)
  • 2. suy nghĩ sâu sắc
  • 意思:深思熟虑
  • 例句:Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy đã suy nghĩ sâu sắc.(在做出决定之前,他已经深思熟虑。)
  • 3. suy nghĩ nhanh chóng
  • 意思:迅速思考
  • 例句:Cậu bé suy nghĩ nhanh chóng và trả lời câu hỏi.(男孩迅速思考并回答问题。)
  • 4. suy nghĩ độc lập
  • 意思:独立思考
  • 例句:Họ được khuyến khích suy nghĩ độc lập và tự tin.(他们被鼓励独立思考和自信。)
    将“suynghĩ”与日常生活中的思考活动联系起来:
  • suynghĩ:可以联想到“suynghĩ”(思考),这是一个日常生活中经常进行的活动。
  • 通过将“suynghĩ”与日常生活中的思考活动联系起来,可以帮助记忆这个单词。
    1. 学术讨论
  • 在学术讨论中,suynghĩ 可以用来描述对某个主题的深入思考。
  • Chúng ta cần suy nghĩ sâu hơn về vấn đề này.(我们需要更深入地思考这个问题。)
  • 2. 决策过程
  • 在决策过程中,suynghĩ 是一个重要的步骤。
  • Trước khi quyết định, hãy suy nghĩ kỹ lưỡng.(在决定之前,请仔细思考。)
  • 3. 解决问题
  • 在解决问题时,suynghĩ 可以帮助找到解决方案。
  • Suy nghĩ về những cách khác để giải quyết vấn đề này.(思考解决这个问题的其他方法。)