• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chất liệu(质地)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chất liệu(各种质地)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的质地。例如:chất liệu mềm(柔软的质地)
  • 1. chất liệu vải
  • 意思:布料的质地
  • 例句:Chất liệu vải của chiếc áo này rất mềm mại.(这件衣服的布料质地非常柔软。)
  • 2. chất liệu da
  • 意思:皮革的质地
  • 例句:Chất liệu da của đôi giày này rất bền.(这双鞋的皮革质地非常耐用。)
  • 3. chất liệu kim loại
  • 意思:金属的质地
  • 例句:Chất liệu kim loại của chiếc xe hơi này rất mạnh mẽ.(这辆汽车的金属质地非常坚固。)
  • 4. chất liệu nhựa
  • 意思:塑料的质地
  • 例句:Chất liệu nhựa của chiếc túi này không dễ bị gãy.(这个包的塑料质地不容易断裂。)
  • 5. chất liệu gỗ
  • 意思:木材的质地
  • 例句:Chất liệu gỗ của chiếc bàn này rất đẹp.(这张桌子的木材质地非常美观。)
  • 将“chất liệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chất:可以联想到“chất”(物质),质地是物质的一种属性。
  • liệu:可以联想到“liệu”(标准),质地是评价材料好坏的一个标准。
  • 1. 描述物品的质地
  • 描述衣物质地:
  • Chất liệu của chiếc áo len này rất ấm áp và mềm mại.(这件毛衣的质地非常温暖和柔软。)
  • Chất liệu của chiếc quần jeans này rất bền và có vẻ đẹp.(这条牛仔裤的质地非常耐用且外观好看。)
  • 2. 描述食物的质地
  • 描述食物口感:
  • Món ăn này có chất liệu rất mềm và dai.(这道菜的质地非常软和有弹性。)
  • Món bánh này có chất liệu rất mịn và ngọt ngào.(这个蛋糕的质地非常细腻和甜美。)
  • 3. 描述建筑材料的质地
  • 描述建筑材料:
  • Chất liệu của tòa nhà này rất bền và có khả năng chống chịu được các tác động từ môi trường.(这栋建筑的质地非常坚固,能够承受环境的影响。)
  • Chất liệu của tấm ván ghép này rất chắc chắn và có độ bền cao.(这种胶合板的质地非常坚固,耐用性高。)