• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ tịch(国会主席)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ tịch(各位国会主席)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国会主席。例如:chủ tịch nước xã hội chủ nghĩa(社会主义国家的国会主席)
  • 1. chủ tịch quốc hội
  • 意思:国会主席
  • 例句:Chủ tịch quốc hội là người đứng đầu cơ quan lập pháp của nước.(国会主席是国家立法机关的领导人。)
  • 2. chủ tịch nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • 意思:越南社会主义共和国国会主席
  • 例句:Chủ tịch nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người có trách nhiệm quan trọng trong việc lãnh đạo quốc hội.(越南社会主义共和国国会主席在领导国会中负有重要责任。)
  • 3. chủ tịch đảng
  • 意思:党主席
  • 例句:Chủ tịch đảng là người đứng đầu tổ chức chính trị của đảng.(党主席是政党组织的最高领导人。)
  • 将“chủ tịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),表示主导或领导的角色。
  • tịch:可以联想到“tịch”(席),在这里指职位或位置。
  • 结合上下文记忆:
  • 国会主席:国会主席是社会主义或共产主义国家立法机关的领导人,负责主持会议和签署文件。
  • 1. 描述国会主席的职责
  • 职责描述:
  • Chủ tịch quốc hội có trách nhiệm chủ trì các cuộc họp của quốc hội.(国会主席负责主持国会的会议。)
  • Chủ tịch quốc hội có quyền ký các quyết định của quốc hội.(国会主席有权签署国会的决定。)
  • 2. 描述国会主席的选举
  • 选举过程:
  • Chủ tịch quốc hội được bầu chọn bởi các thành viên quốc hội.(国会主席由国会成员选举产生。)
  • Chủ tịch quốc hội có nhiệm kỳ一定的时间长度.(国会主席有固定的任期。)