• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hậu tước(侯爵)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hậu tước(各位侯爵)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的侯爵。例如:hậu tước nổi tiếng(著名的侯爵)
  • 1. hậu tước
  • 意思:侯爵
  • 例句:Người đàn ông này là một hậu tước, ông có địa vị cao trong xã hội.(这位男士是一位侯爵,他在社会中地位崇高。)
  • 2. nhà quý tộc hậu tước
  • 意思:侯爵贵族家庭
  • 例句:Con trai của nhà quý tộc hậu tước đã kết hôn với cô gái bình thường.(侯爵贵族家庭的儿子与一个普通女孩结婚了。)
  • 3. quyền lực của hậu tước
  • 意思:侯爵的权力
  • 例句:Quyền lực của hậu tước trong thời trung cổ là rất lớn.(中世纪侯爵的权力非常大。)
  • 将“hậu tước”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hậu:可以联想到“hậu”(后),侯爵在贵族等级中位于公爵之后。
  • tước:可以联想到“tước”(爵),表示贵族的等级。
  • 1. 描述侯爵的身份和地位
  • 社会地位:
  • Hậu tước thường được coi là người có địa vị cao trong xã hội.(侯爵通常被看作是社会地位高的人。)
  • Hậu tước thường có nhiều tài sản và quyền lực.(侯爵通常拥有许多财产和权力。)
  • 2. 描述侯爵的历史和文化背景
  • 历史背景:
  • Trong lịch sử, hậu tước thường có vai trò quan trọng trong chính trị và quân sự.(在历史上,侯爵在政治和军事中通常扮演重要角色。)
  • Hậu tước thường có truyền thống và văn hóa riêng biệt.(侯爵通常有独特的传统和文化。)