TrungHoaDânQuốc
河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧hwaː˧˧zən˧˧kuək̚˧˦]
顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧hwaː˧˧jəŋ˧˧kuək̚˦˧˥]
胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧waː˧˧jəŋ˧˧wək̚˦˥]
语法说明
- 专有名词:用来指特定的人、地方、机构或事物的名称。例如:Trung Hoa Dân Quốc(中华民国)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 大写:专有名词通常首字母大写,以示区别。
使用场景
- 1. 历史讨论
- 历史背景:
- Trung Hoa Dân Quốc được thành lập vào năm 1912 và kết thúc vào năm 1949.(中华民国成立于1912年,结束于1949年。) 2. 政治讨论
- 政治体系:
- Trung Hoa Dân Quốc đã từng là một quốc gia có chế độ dân chủ.(中华民国曾经是一个民主国家。) 3. 地理讨论
- 地理位置:
- Trung Hoa Dân Quốc nằm ở phía đông bắc của châu Á, giáp giới với nhiều nước lân cận.(中华民国位于亚洲东北部,与多个邻国接壤。)
联想记忆法
- 将“Trung Hoa Dân Quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
- Trung Hoa:可以联想到“Trung Quốc”(中国),因为“Trung Hoa”是“中国”的越南语表达方式。
- Dân Quốc:可以联想到“dân tộc”(民族)和“quốc gia”(国家),因为“Dân Quốc”意味着“民族的国家”。
固定搭配
- 1. Trung Hoa Dân Quốc
- 意思:中华民国
- 例句:Trung Hoa Dân Quốc là một quốc gia nằm ở châu Á.(中华民国是一个位于亚洲的国家。)