- 名词:用来表示特定的时间段,即雨季。
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个雨季时可加“các”。例如:các mùa mưa(各个雨季)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的雨季。例如:mùa mưa dài(漫长的雨季)
1. mùa mưa- 意思:雨季
- 例句:Mùa mưa bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 10.(雨季从五月开始到十月结束。)
2. mùa mưa nhiều mưa- 意思:多雨的雨季
- 例句:Năm nay, mùa mưa nhiều mưa hơn so với những năm trước.(今年雨季的雨量比往年多。)
3. mùa mưa ít mưa- 意思:少雨的雨季
- 例句:Mùa mưa năm nay ít mưa, điều này ảnh hưởng đến việc làm ruộng.(今年雨季雨量少,这影响了农耕。)
4. mùa mưa và mùa khô- 意思:雨季和旱季
- 例句:Mùa mưa và mùa khô là hai mùa chính trong năm.(雨季和旱季是一年中的两个主要季节。)
将“mùa mưa”拆分成几个部分,分别记忆:- mùa:可以联想到“mùa”(季节),雨季是一年中的一个季节。
- mưa:可以联想到“mưa”(雨),雨季是降雨量较多的时期。
1. 描述雨季的特征- 气候特征:
- Mùa mưa thường có nhiều ngày mưa và độ ẩm cao.(雨季通常有很多雨天和高湿度。)
- Mùa mưa là thời gian cây cối phát triển nhanh chóng.(雨季是植物迅速生长的时期。)
2. 描述雨季的影响- 对农业的影响:
- Mùa mưa rất quan trọng đối với nông nghiệp vì thời gian này là cơ hội để cây trồng phát triển.(雨季对农业非常重要,因为这是植物生长的机会。)
- Mùa mưa có thể ảnh hưởng đến việc giao thông do đường bị ngập nước.(雨季可能会因为道路积水而影响交通。)
3. 描述雨季的准备- 准备雨季:
- Họ đã chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ để làm việc trong mùa mưa.(他们已经准备好了所有工具以应对雨季的工作。)
- Trong mùa mưa, người dân thường chuẩn bị những vật dụng chống ướt.(在雨季,人们通常会准备一些防水用品。)